Nissan Sunny XL (Máy xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    Có--
  • Camera lùi
    Có--
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ---
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    Có--
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ---
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ---
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Có--
  • Chống sao chép chìa khóa
    ---
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    ---
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ---
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    Màn hình màu 6,95″, kết nối điện thoại thông minh--
  • Hệ thống loa
    4 loa 2DIN AM/FM & MP3 & Cổng AUX IN--
  • Màn hình âm thanh
    Màn hình màu 6,95″--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    Có--
  • Cổng kết nối USB
    ---
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ---
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    Có--
  • Điều hòa trước
    Chỉnh tay--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    ---
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    ---

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    Có--
  • Đèn chiếu xa
    Halogen--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    Không--
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ---
  • Đèn báo phanh trên cao
    Có--

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    Xăng không chì, RON ≥ 92--
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Hộp số tay 5 cấp--
  • Công nghệ động cơ
    HR15--
  • Loại động cơ
    Trục cam đôi, 16 van, 4 xilanh thẳng hàng với Van biến thiên toàn thời gian (CVTC)--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    98 / 6.000--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    134 (13,7) / 4.000--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4.425 x 1.695 x 1.500--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    5,3--
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    150--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    ---
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    490--
  • Số chỗ ngồi
    5--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng--
  • Hệ thống treo sau
    Phụ thuộc, lò xo trụ--
  • Hệ thống phanh trước
    Phanh đĩa x tang trống--
  • Hệ thống phanh sau
    Phanh đĩa x tang trống--
  • Trợ lực tay lái
    Điện--
  • Lốp xe
    185 / 65 R15--
  • Mâm xe
    Vành hợp kim nhôm 15 x 5.5J--
  • Hệ thống dẫn động
    2WD--


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn