Nissan Navara EL (Máy dầu) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    Có--
  • Camera lùi
    Có--
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    Không--
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ---
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Không--
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    Không--
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    Không--
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Có--
  • Chống sao chép chìa khóa
    ---
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    Không--
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    Không--
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    MP3--
  • Hệ thống loa
    6 loa--
  • Màn hình âm thanh
    Màn hình đen trắng--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    Có--
  • Cổng kết nối USB
    Có--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    Không--
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    Chỗ người lái--
  • Điều hòa trước
    Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    Không--
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    Sàn ghế với chức năng gấp gọn (một lần gấp)--

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    Có--
  • Đèn chiếu xa
    Halogen--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    Có--
  • Đèn báo phanh trên cao
    Có--

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    Diesel--
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay--
  • Công nghệ động cơ
    YD25 (Mid)--
  • Loại động cơ
    DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    161/ 3600--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    403/ 2000--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    5255 x 1850 x 1795--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    ---
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    225--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    80--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    5--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực--
  • Hệ thống treo sau
    Hệ thống treo sau đa điểm--
  • Hệ thống phanh trước
    Đĩa tản nhiệt--
  • Hệ thống phanh sau
    Tang trống--
  • Trợ lực tay lái
    ---
  • Lốp xe
    255/70R16--
  • Mâm xe
    Mâm đúc 16 inch--
  • Hệ thống dẫn động
    1 cầu--


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn