Nissan Terra 2.5 4WD AT (Máy xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    6--
  • Camera lùi
    Có--
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    Có--
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    Có--
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    Có--
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Có--
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ---
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Có--
  • Chống sao chép chìa khóa
    ---
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    Có--
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    Có--
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    ---
  • Hệ thống loa
    6 Loa--
  • Màn hình âm thanh
    Màn hình 9" sử dụng hệ điều hành Android--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    Có--
  • Cổng kết nối USB
    Có--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ---
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    Có--
  • Điều hòa trước
    Có--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    Da nâu--
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    50:50--

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    Có--
  • Đèn sương mù
    Có. Với viền mạ crôm--
  • Đèn chiếu xa
    LED. Với chức năng tự động bật-tắt--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    Có--
  • Đèn báo phanh trên cao
    Dạng LED--

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    Xăng--
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Số tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay--
  • Công nghệ động cơ
    QR25--
  • Loại động cơ
    4 xy-lanh thẳng hàng--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    169 / 6,000--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    241 / 4,000--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    Có--

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4,895 x 1,865 x 1,835--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    5.7--
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    225--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    78--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    7--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng--
  • Hệ thống treo sau
    5 liên kết với thanh cân bằng--
  • Hệ thống phanh trước
    Phanh đĩa--
  • Hệ thống phanh sau
    Phanh tang trống--
  • Trợ lực tay lái
    Tay lái trợ lực dầu--
  • Lốp xe
    255 / 60 R18--
  • Mâm xe
    18", Hợp kim nhôm--
  • Hệ thống dẫn động
    1 cầu--


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn