Mitsubishi Xpander MT (Máy xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    Túi khí đôi--
  • Camera lùi
    ---
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ---
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ---
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ●--
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ●--
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    ●--
  • Chống sao chép chìa khóa
    ●--
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ●--

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    ---
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ---
  • Vô lăng điều chỉnh
    4 hướng--
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    CD 2 DIN, USB--
  • Hệ thống loa
    4--
  • Màn hình âm thanh
    ●--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    ---
  • Cổng kết nối USB
    ●--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ---
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    ●--
  • Điều hòa trước
    ---
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    ---
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    Hàng ghế thứ hai 60:40 - Hàng ghế thứ ba 50:50--

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    ---
  • Đèn chiếu xa
    Clear Halogen--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    ●--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    ---
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ●--
  • Đèn báo phanh trên cao
    LED--

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    Xăng--
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Số sàn 5 cấp--
  • Công nghệ động cơ
    ---
  • Loại động cơ
    1.5L MIVEC--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    104/6.000--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    141/4.000--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4.475 x 1.750 x 1.700--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    5,2--
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    205--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    45--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    7--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    McPherson với lò xo cuộn--
  • Hệ thống treo sau
    Thanh xoắn--
  • Hệ thống phanh trước
    Đĩa/Tang trống--
  • Hệ thống phanh sau
    Đĩa/Tang trống--
  • Trợ lực tay lái
    Điện--
  • Lốp xe
    205/55R16--
  • Mâm xe
    Mâm 16" - 2 tông màu / 16" - 2 tone--
  • Hệ thống dẫn động
    ---


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn