Mitsubishi Xpander MT (Máy xăng) So sánh
Bạn cần hỗ trợ?
Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!
Hoặc
Chat Zalo với chúng tôi
CHAT VỚI CHÚNG TÔI
-
-
AN TOÀN
-
Hệ thống túi khí
Túi khí đôi--
-
Camera lùi
---
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
---
-
Khóa cửa tự động khi vận hành
---
-
Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
---
-
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
●--
-
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
●--
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
●--
-
Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
---
-
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
●--
-
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
●--
-
Chống sao chép chìa khóa
●--
-
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
●--
NGOẠI THẤT
-
Chức năng điều khiển đèn tự động
---
-
Đèn sương mù
---
-
Đèn chiếu xa
Clear Halogen--
-
Cốp sau chỉnh điện
---
-
Đá cốp sau mở lên
---
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện
●--
-
Gương chiếu hậu gập điện
---
-
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
●--
-
Đèn báo phanh trên cao
LED--
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
-
Loại nhiên liệu
Xăng--
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
---
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
---
-
Hộp số
Số sàn 5 cấp--
-
Công nghệ động cơ
---
-
Loại động cơ
1.5L MIVEC--
-
Công suất cực đại (hp / rpm)
104/6.000--
-
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
141/4.000--
-
Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
---
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
-
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.475 x 1.750 x 1.700--
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5,2--
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205--
-
Dung tích bình nhiên liệu (L)
45--
-
Dung tích khoang hành lý (L)
---
-
Số chỗ ngồi
7--
Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn