Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium (Máy xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Tổng quan

Thể thao - Hiện đại - Trải nghiệm tối đa

Mẫu Crossover phong cách với linh kiện lắp ráp từ Nhật Bản. Sở hữu những tính năng ưu việt thể hiện qua thiết kế ngoại thất hiện đại và thể thao, khả năng vận hành mạnh mẽ, không gian nội thất thoải mái và hàng loạt trang bị tiên tiến tối ưu trải nghiệm của người dùng.

Tổng quan Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 1
Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Thể thao - Hiện đại - Trải nghiệm tối đa

Ngoại thất

Thiết kế Dynamic Shield

Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium được tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới Dynamic Shield của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 1
Thiết kế Dynamic Shield

Đèn pha công nghệ LED

Hệ thống đèn pha công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng hơn so với đèn pha xenon và đèn halogen. Hệ thống rửa đèn pha giúp loại sạch bụi bẩn bám vào đèn pha nhằm đảm bảo khả năng chiếu sáng ổn định.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 2
Đèn pha công nghệ LED

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Đèn LED ban ngày giúp Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium luôn nổi bật và an toàn hơn trong mọi hành trình.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 3
Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Lưới tản nhiệt

Lưới tản nhiệt mạ crôm cùng hai dải viền Chrome vuốt dọc theo phần đầu xe sang trọng mạnh mẽ.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 4
Lưới tản nhiệt

Đèn hậu LED

Cụm đèn hậu với công nghệ LED được nối liền bằng đường viền mạ Chrome sang trọng, tinh tế và tăng khả năng an toàn.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 5
Cụm đèn hậu

Cửa sổ trời

Mang đến trải nghiệm thú vị trong suốt hành trình, nhất là khi đi du lịch cùng cả gia đình.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 6
Cửa sổ trời

Mâm đúc hai tông màu

Mâm đúc 18 inch với thiết kế hai tông màu thời thượng giúp ngoại thất Outlander trở nên ấn tượng và mạnh mẽ.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 7
Mâm xe

Cảm biến tự động bật/tắt đèn pha và gạt mưa

Nhờ hệ thống cảm biến, bạn không phải bận tâm về việc bật/tắt hệ thống đèn pha hay gạt mưa nữa. Chỉ đơn giản là kích hoạt hệ thống cảm biến và tập trung vào việc cầm lái.

Ngoại thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 8
Cảm biến tự động bật/tắt đèn pha và gạt mưa

Nội thất

Sành điệu - Sang trọng - Tiện nghi

Ấn tượng không chỉ ở bên ngoài, Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium còn có cả không gian nội thất sang trọng để phục vụ những chủ nhân sành điệu. Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium sở hữu hàng loạt các trang thiết bị hiện đại và tiện ích sẽ mang lại không gian thư giãn đầy tiện nghi.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 1
Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium Sành điệu - Sang trọng - Tiện nghi

Nội thất rộng rãi và thoải mái

Một chiếc xe với 7 chỗ ngồi thoải mái là mong ước của nhiều gia đình Việt Nam trong những chuyến đi chơi xa. Hơn nữa, bạn cũng sẽ phải đắn đo phần lớn thời gian sử dụng là cho việc đi lại hàng ngày trên những đường phố đông đúc và chật hẹp. Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium mang lại sự cân bằng hoàn hảo. Nội thất rộng rãi, thoải mái cho 7 hành khách với dáng vẻ năng động và linh hoạt bên ngoài.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 3
Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium rộng rãi và thoải mái

Ghế da với ghế lái chỉnh điện

Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium được trang bị ghế da màu kem sang trọng cùng các tiện ích khác như ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hệ thống sưởi ấm cho hàng ghế trước. Đặc biệt, hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh độ nghiêng mang lại sự thoải mái cho hàng khách, nhất là trên các hành trình dài.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 4
Ghế da với ghế lái chỉnh điện

Khả năng gập ghế linh hoạt

Với hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể gập bằng sàn, Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium mang đến khả năng sắp xếp ghế linh hoạt khi cần chở các hành lý có kích thước lớn và nhiều hành khách.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 5
Khả năng gập ghế linh hoạt

Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm thao tác khóa/mở khóa cửa và khởi động xe trở nên đơn giản và hiện đại hơn bao giờ hết . Chỉ đơn giản là luôn mang theo chìa khóa bên mình.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 6
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Cửa sau

Mitsubishi Outlander trang bị cửa sau đóng/mở bằng tay. Có thể dễ dàng bỏ đồ đạc vào bên trong khi cần thiết.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 7
Cửa sau

Hệ thống điều hòa tự động hai vùng

Điều hòa tự động hai vùng với khả năng lựa chọn nhiệt độ riêng biệt cho từng bên (trái/phải) giúp tất cả các hành khách bên trong xe đều cảm thấy thoải mái.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 8
Hệ thống điều hòa tự động hai vùng

Vô lăng thể thao sang trọng

Phiên bản 2.0 CVT và 2.4 CVT được trang bị vô lăng thể thao 3 chấu, được bọc da ốp nhựa piano đen bóng sang trọng. Bên cạnh đó vô lăng cũng được tích nút điều khiển âm thanh, hệ thống ga tự động và lẫy sang số.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 9
Vô lăng thể thao sang trọng

Khoang hành lý lớn

Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium có thể tích khoang hành lý lên đến 1.792 lít khi gập cả hàng ghế thứ hai và thứ ba, giúp xe dễ dàng chở các hành lý kích thước lớn khi cần. Bên cạnh đó, Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium được ngăn đựng hành lý và tấm che khoang hành lý tiện ích, giúp dễ dàng sắp đặt các hành lý một cách gọn gàng và an toàn.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 10
Khoang hành lý lớn chưa đồ thoải mái

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình LCD hiển thị đa thông tin kích cỡ lớn 4.2 inch cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng xe, hành trình, nhiệt độ bên ngoài.

Nội thất Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 11
Màn hình hiển thị đa thông tin

Vận hành

Khả năng vận hành vượt mong đợi của khách hàng

Không chỉ có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu với thế hệ động cơ MIVEC mới, Outlander còn vượt trội bởi khả năng cách âm tuyệt vời. Thú vị cho người lái, thoải mái cho hành khách – Outlander mang đến những trải nghiệm hoàn hảo.

Vận hành Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 1
Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium với khả năng vận hành vượt mong đợi của khách hàng

Động cơ 4B12 DOHC MIVEC

Động cơ MIVEC tiên tiến của Mitsubishi giúp cải thiện công suất và mô men xoắn được trang bị trên Mitsubishi Outlander với Dung tích 2.0L, giúp mang lại khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Công suất cực đại 145/6.000 (ps/rpm); Mômen xoắn cực đại 196/4.200 (Nm/rpm).

Vận hành Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 1
Động cơ Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium

Hộp Số CVT – INVECS III

Outlander được trang bị hộp số CVT thế hệ mới với tính năng kiểm soát tăng tốc và phản ứng nhạy hơn với chân ga giúp việc tăng tốc trở nên mượt mà và êm ái hơn.

Vận hành Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 3
Hộp số

Hệ thống 4WD linh hoạt

Outlander được trang bị hệ thống kiểm soát tất cả các bánh xe (All Wheel Control) giúp kiểm soát các bánh xe độc lập và đảm bảo độ cân bằng xe một cách hoàn hảo trong tất cả các điều kiện vận hành. Outlander được thiết kế dựa trên kinh nghiệm nhiều năm trong các giải đua Dakar Rally, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hệ thống dẫn động tất cả các bánh xe và hệ thống treo độc lập giúp kiểm soát xe tối ưu trong tất cả các hoàn cảnh. Người lái có thể lựa chọn 3 chế độ vận hành linh hoạt: – 4WD ECO: Tiết kiệm nhiên liệu tối ưu – 4WD AUTO: Vận hành ở điều kiện thông thường – 4WD LOCK: Vận hành ở điều kiện địa hình xấu.

Vận hành Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 4
Hệ thống 4WD linh hoạt

Lẫy sang số trên vô lăng

Giúp việc sang số trên nên nhanh chóng và tiện lợi hơn trong các trường hợp cần thiết mà không phải rời tay khỏi vô lăng.

Vận hành Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 5
Lẫy sang số trên vô lăng

Hệ thống ga tự động (Cruise Control)

Hệ thống ga tự động giúp duy trì tốc độ ổn định mà không phải đặt chân trên bàn đạp ga, giúp việc lái xe trở nên thoải mái và thư giãn hơn, đặc biệt là các hành trình dài.

Vận hành Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 6
Hệ thống ga tự động (Cruise Control)

An toàn

Khả năng an toàn vượt trội

Mitsubishi Motors luôn đề cao khả năng bảo vệ an toàn cho người sử dụng xe và Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium là minh chứng rõ ràng nhất. Vượt qua hàng loạt các mẫu xe khác, Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium đã đạt được mức đánh giá an toàn cao nhất (5-sao) từ tổ chức EURO NCAP (Châu Âu) và đánh giá Top Safety Pick+ (Mỹ) trong các thử nghiệm va chạm và được chọn là 1 trong 10 chiếc xe SUV an toàn nhất hiện nay.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 1
Khả năng an toàn vượt trội trên Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium

Khung xe RISE

Khung xe RISE mang lại khả năng bảo vệ tốt nhất cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm nhờ sử dụng vật liệu thép tiên tiến giúp khung xe chắc chắn và cứng vững.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 2
Khung xe RISE

Hệ thống 7 túi khí an toàn

Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: 02 túi khí cho hành khách phía trước, 02 túi khí bên cho hành ghế trước, 02 túi khí rèm và 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 3
Hệ thống túi khí

Hệ thống phanh ABS - EBD - BA

Các hệ thống phanh an toàn ABS, EBD, BA kết hợp cùng 4 phanh đĩa mang lại khả năng an toàn chủ động vượt trội cho Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 4
Hệ thống phanh ABS - EBD - BA

Hệ thống cân bằng điện tử ASC

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt. Khi phát hiện bánh xe dẫn động nào bị mất độ bám, hệ thống ASC sẽ kiểm soát lực kéo đồng thời thực hiện phanh ở từng bánh xe phù hợp để ngăn ngừa tình trạng bánh xe quay trơn và mất lực kéo.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 5
Hệ thống cân bằng điện tử ASC

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao. Hệ thống sẽ tự động áp dụng lực phanh giúp ngăn ngừa tình trạng xe bị trôi khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 6
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Camera lùi

Camera lùi giúp người lái có tầm quan sát tốt trong khi lùi xe và đường hướng dẫn giúp dễ dàng đo khoảng cách từ đuôi xe đến chướng ngại vật.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 7
Camera lùi

Hệ thống kiểm soát chân ga khi đang phanh gấp (Brake Override System)

Nhằm hạn chế việc tăng ga ngoài kiểm soát khi bàn đạp ga và phanh được đạp cùng một thời điểm. Hệ thống sẽ tự động ngắt bàn đạp ga, ưu tiên bàn đạp phanh để dừng xe và đảm bảo an toàn.

An toàn Mitsubishi Outlander CVT 2.0 Premium - Hình 8
Hệ thống kiểm soát chân ga khi đang phanh gấp (Brake Override System)
 
Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium (Máy xăng)

Mitsubishi Outlander 2.0 CVT Premium (Máy xăng)

 
 

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    7 túi khí--
  • Camera lùi
    ●--
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ●--
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ---
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ●--
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ●--
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    ●--
  • Chống sao chép chìa khóa
    ●--
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    ●--
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ●--
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    ---
  • Hệ thống loa
    6--
  • Màn hình âm thanh
    Màn hình cảm ứng 6.75"--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    ●--
  • Cổng kết nối USB
    ●--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ●--
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    ---
  • Điều hòa trước
    Hai vùng nhiệt độ--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    ●--
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    Thứ 2 gập 60:40 - Thứ 3 gập 50:50--

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    ●--
  • Đèn chiếu xa
    Clear Halogen--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    ●--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    ●--
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ●--
  • Đèn báo phanh trên cao
    ---

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III--
  • Công nghệ động cơ
    ---
  • Loại động cơ
    4B11 DOHC MIVEC--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    145/6.000--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    196/4.200--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4.695 x 1.810 x 1.710--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    5,3--
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    190--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    63--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    7--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    Kiểu MacPherson với thanh cân bằng--
  • Hệ thống treo sau
    Đa liên kết với thanh cân bằng--
  • Hệ thống phanh trước
    Đĩa thông gió/Đĩa--
  • Hệ thống phanh sau
    Đĩa thông gió/Đĩa--
  • Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện--
  • Lốp xe
    225/55R18--
  • Mâm xe
    ---
  • Hệ thống dẫn động
    Cầu trước--


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn