Mitsubishi Outlander 2.4 CVT Premium (Máy xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    7 túi khí--
  • Camera lùi
    ●--
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ●--
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ---
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ●--
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ●--
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    ●--
  • Chống sao chép chìa khóa
    ●--
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    ●--
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ●--
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    ---
  • Hệ thống loa
    6--
  • Màn hình âm thanh
    Màn hình cảm ứng 6.75"--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    ●--
  • Cổng kết nối USB
    ●--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ●--
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    ---
  • Điều hòa trước
    Hai vùng nhiệt độ--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    ●--
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    Thứ 2 gập 60:40 - Thứ 3 gập 50:50--

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    ●--
  • Đèn chiếu xa
    Clear Halogen--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    ●--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    ●--
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ●--
  • Đèn báo phanh trên cao
    ---

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III--
  • Công nghệ động cơ
    ---
  • Loại động cơ
    4B12 DOHC MIVEC--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    167/6.000--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    222/4.100--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4.695 x 1.810 x 1.710--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    5,3--
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    190--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    60--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    7--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    Kiểu MacPherson với thanh cân bằng--
  • Hệ thống treo sau
    Đa liên kết với thanh cân bằng--
  • Hệ thống phanh trước
    Đĩa thông gió/Đĩa--
  • Hệ thống phanh sau
    Đĩa thông gió/Đĩa--
  • Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện--
  • Lốp xe
    225/55R18--
  • Mâm xe
    ---
  • Hệ thống dẫn động
    Hai cầu 4WD--


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn