Honda CR-V 1.5 L (Máy xăng) So sánh
Bạn cần hỗ trợ?
Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!
Hoặc
Chat Zalo với chúng tôi
CHAT VỚI CHÚNG TÔI
-
-
NỘI THẤT
-
Vô lăng bọc da
●--
-
Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
●--
-
Vô lăng điều chỉnh
4 hướng--
-
Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
Đài AM/FM--
-
Hệ thống loa
8--
-
Màn hình âm thanh
Cảm ứng 7"/ Công nghệ IPS--
-
Nút xoay điều khiển trung tâm
---
-
Cổng kết nối AUX
---
-
Cổng kết nối USB
2 cổng--
-
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
●--
-
Kính cửa sổ chỉnh điện
---
-
Điều hòa trước
2 Vùng độc lập (Có điều chỉnh cảm ứng)--
-
Điều hòa ghế sau
---
-
Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
●--
-
Ghế bọc da
●--
-
Hàng ghế sau gập tỷ lệ
Hàng thứ 2 gập 60:40 - Hàng thứ 3 gập 50:50 và có thể gập phẳng hoàn toàn--
NGOẠI THẤT
-
Chức năng điều khiển đèn tự động
●--
-
Đèn sương mù
LED--
-
Đèn chiếu xa
LED--
-
Cốp sau chỉnh điện
---
-
Đá cốp sau mở lên
---
-
Gương chiếu hậu chỉnh điện
---
-
Gương chiếu hậu gập điện
●--
-
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
●--
-
Đèn báo phanh trên cao
●--
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
-
Loại nhiên liệu
Xăng--
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
---
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
---
-
Hộp số
Vô cấp CVT--
-
Công nghệ động cơ
---
-
Loại động cơ
1.5L DOHC TURBO--
-
Công suất cực đại (hp / rpm)
188/5.600--
-
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
240/2.000-5.000--
-
Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
---
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
-
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
4.584 x 1.855 x 1.679--
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5,9--
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
198--
-
Dung tích bình nhiên liệu (L)
57--
-
Dung tích khoang hành lý (L)
---
-
Số chỗ ngồi
7--
KHUNG GẦM
-
Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson--
-
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm--
-
Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa--
-
Hệ thống phanh sau
Phanh đĩa--
-
Trợ lực tay lái
Trợ lực điện--
-
Lốp xe
235/60R18--
-
Mâm xe
18"--
-
Hệ thống dẫn động
---
Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn