Honda Civic RS 2019 (Máy Xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    3 túi khí--
  • Camera lùi
    3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)--
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ●--
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ●--
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ●--
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ●--
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ●--
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ●--
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    ●--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    ●--
  • Chống sao chép chìa khóa
    ●--
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ●--

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    ●--
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ●--
  • Vô lăng điều chỉnh
    4 hướng--
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    Đài AM/FM--
  • Hệ thống loa
    8--
  • Màn hình âm thanh
    Cảm ứng 7"/Công nghệ IPS--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    ---
  • Cổng kết nối USB
    ●--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ●--
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    ---
  • Điều hòa trước
    2 vùng--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    Ghế hàng trước--
  • Ghế bọc da
    ●--
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    Gặp 60:40 có thể không hoàn toàn với khoang chứa đồ--

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ●--
  • Đèn sương mù
    LED--
  • Đèn chiếu xa
    LED--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    ---
  • Gương chiếu hậu gập điện
    ●--
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ●--
  • Đèn báo phanh trên cao
    Tích hợp trên cánh gió--

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    Xăng--
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Vô cấp CVT--
  • Công nghệ động cơ
    ---
  • Loại động cơ
    1.5L DOHC VTEC TURBO--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    170/5.500--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    220/1.700-5.500--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4.648 x 1.799 x 1.416--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    5.3--
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    133--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    47--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    5--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    Độc lập kiểu MacPherson--
  • Hệ thống treo sau
    Liên kết đa điểm--
  • Hệ thống phanh trước
    Đĩa tản nhiệt--
  • Hệ thống phanh sau
    Phanh đĩa--
  • Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện--
  • Lốp xe
    235/40ZR18--
  • Mâm xe
    18"--
  • Hệ thống dẫn động
    ---


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn