Chevrolet Blazer RS 2019 (Máy xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Tổng quan

Gần 2 tháng sau khi Chevrolet Blazer 2019 được chính thức giới thiệu đến người tiêu dùng thì vừa qua tập đoàn GM vừa công bố giá bán của mẫu crossover này. Tại thị trường Mỹ, Chevrolet Blazer có 3 tùy chọn phiên bản, gồm phiên bản L, RS và Premier. Trong đó, phiên bản Blazer L trang bị tiêu chuẩn sở hữu giá bán từ 29.995 USD, tương đương mức giá 699 triệu đồng.

Chevrolet Blazer 2019
Chevrolet Blazer 2019
Chevrolet Blazer 2019 mạnh mẽ
Chevrolet Blazer 2019 mạnh mẽ

Ngoại thất

Chevrolet ra mắt mẫu xe Blazer 2019 nhận được sự quan tâm rất lớn của Khách hàng trên thị trường. Mẫu xe này nằm giữa Equinox và Traverse của Chevy. Điểm chung trong thiết kế của Chevrolet Blazer 2019 đó là mang đậm nét thể thao khi sở hữu hàng loạt điểm tương đồng người anh em đó là chiếc Chevrolet Camaro 2019.

Đầu xe nổi bật thiết kế thể thao
Đầu xe nổi bật thiết kế thể thao

Sự xuất hiện của Chevrolet Blazer làm gợi nhớ đến mẫu Jeep Cherokee. Thiết kế đèn LED chạy ban ngày của Blazer sở hữu rất nhiều nét riêng biệt với trang bị đèn pha HID đặt thấp, bao quanh lưới tản nhiệt có thiết kế khá rộng.

Lưới tản nhiệt thiết kế mạnh mẽ
Lưới tản nhiệt thiết kế mạnh mẽ

Thiết kế mặt bên của Blazer vô cùng thể thao. Một đường dập nổi trải dài từ phần đuôi đèn pha phía trước đến vị trí gương chiếu hậu, kết hợp cùng một đường gân khác bắt đầu từ vị trí vòm bánh trước, chạy dọc bên hông trước khi vuốt lên cột D. Blazer còn được tích hợp cánh gió phía sau. Xe còn có một đường gấp thứ ba kéo dài từ vị trí cửa sau đến đèn hậu dạng LED được xem là điểm nhấn trong ngôn ngữ thiết kế của Chevy.

Thâm xe thiết kế nổi bật
Thâm xe thiết kế nổi bật

Phiên bản Blazer RS và Blazer Premier được nâng cấp thẩm mỹ. Bản Premier có thêm các đường mạ chrome sắc nét, còn Blazer RS sở hữu màu sơn đen ngoại thất.

Mân xe thiết kế thể thao
Mân xe thiết kế thể thao
Cụm đèn hậu LED thiết kế tinh tế
Cụm đèn hậu LED thiết kế tinh tế
Đuội xe thiết kế tinh sảo
Đuội xe thiết kế tinh sảo

Nội thất

Nội thất Chevrolet Blazet 2019 được thiết kế tập trung vào người lái. Không gian khoảng để chân với thiết kế thoải mái, trang bị cửa điều hòa dạng tròn và thiết kế tay nắm đẹp mắt. Không gian cabin Blazer 2019 chịu ảnh hưởng rất lớn từ thiết kế của Camaro 2019.

Không gian nội thất rộng rãi
Không gian nội thất rộng rãi

Chevrolet Blazer là mẫu xe được áp dụng hệ thống quản lý hàng hóa đầu tiên của Chevy như một trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản RS và Premier. Một chấn song được thiết lập có tác dụng phân chia khu vực hành lý phía sau với hàng ghế trước. Điều này giúp tạo không gian chứa đồ riêng biệt và đảm bảo không làm ảnh hưởng đến hành khách.

Tay lái tích hợp nút điều khiển
Tay lái tích hợp nút điều khiển

Chevrolet Blazer 2019 được trang bị hệ thống khóa điện tử, công nghệ sạc không dây, 6 cổng USB, cho phép đàm thoại rảnh tay – tất cả đều là những trang bị tiêu chuẩn trên phiên bản RS và Premier.

Cổng sạc USB
Cổng sạc USB
Hàng ghế sau rộng rãi tạo cảm giác thoải mái hàng khách
Hàng ghế sau rộng rãi tạo cảm giác thoải mái hàng khách
Khoang hàng lý dung tích lớn
Khoang hàng lý dung tích lớn

Vận hành

Xe được trang bị động cơ V6 3.6L, công suất 305 mã lực, mô-men xoắn 365 Nm, xe sử dụng hộp số tự động 9 cấp. Chevrolet Blazer 2019 phiên bản thấp nhất được trang bị động cơ 4 xi-lanh 2.5L với công suất 193 mã lực, mô-men xoắn 255 Nm. Cả hai phiên bản đều được trang bị công nghệ khởi động stop-start tiêu chuẩn.

Các phiên bản của Chevrolet Blazer đều dùng hệ dẫn động 4 bánh AWD, chúng ta có thể tùy chỉnh sang dẫn động cầu trước. Đối với bản RS và Premier sử dụng hệ thống AWD phức tạp hơn.

Động cơ V6 vận hành mạnh mẽ
Động cơ V6 vận hành mạnh mẽ

An toàn

Ngoài ra, Blazer 2019 còn được trang bị những tình năng như kiểm soát hành trình thích ứng ACC, tính năng sưởi ấm vô lăng tự động, ghế sưởi cùng hệ thống điều hòa tự động thông qua điều khiển từ xa.

Mẫu xe này sẽ có mặt tại các đại lý vào đầu năm 2019. Mọi thông tin chi tiết về giá bán của Blazer 2019 sẽ được công bố vài ngày trước khi sản xuất.

 
Chevrolet Blazer RS 2019 (Máy xăng)

Chevrolet Blazer RS 2019 (Máy xăng)

 
 

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    ---
  • Camera lùi
    ---
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ---
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ---
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    ---
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ---
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ---
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    ---
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    ---
  • Chống sao chép chìa khóa
    ---
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    ---
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ---
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    ---
  • Hệ thống loa
    ---
  • Màn hình âm thanh
    ---
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    ---
  • Cổng kết nối USB
    ---
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ---
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    ---
  • Điều hòa trước
    ---
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    ---
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    ---

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    ---
  • Đèn chiếu xa
    ---
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    ---
  • Gương chiếu hậu gập điện
    ---
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ---
  • Đèn báo phanh trên cao
    ---

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    ---
  • Công nghệ động cơ
    ---
  • Loại động cơ
    ---
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    ---
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    ---
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    ---
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    ---
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    ---
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    ---
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    ---

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    ---
  • Hệ thống treo sau
    ---
  • Hệ thống phanh trước
    ---
  • Hệ thống phanh sau
    ---
  • Trợ lực tay lái
    ---
  • Lốp xe
    ---
  • Mâm xe
    ---
  • Hệ thống dẫn động
    ---


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn