Chevrolet Spark Duo LS (Máy Xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Tổng quan

Dáng vẻ bề ngoài bắt mắt đầy ấn tượng

Spark Duo mới hứa hẹn mang đến cho bạn một mẫu xe vận hành tuyệt vời trong dáng vẻ bề ngoài bắt mắt đầy ấn tượng.

Tổng quan về xe
Tổng quan về xe

Tiện ích sánh cùng phong cách

Với nhiều thay đổi đầy thú vị, Spark Duo mới đang sẵn sàng chờ bạn khám phá! Nếu diện mạo bên ngoài được thiết kế mới, trẻ trung và năng động, thì các tính năng thiết thực tuyệt vời vẫn được duy trì để phục vụ người chủ sở hữu cách tốt nhất. Spark Duo vừa phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong phố thị, du lịch đó đây, vừa là cánh tay đắc lực hỗ trợ các công việc kinh doanh nhỏ lẻ mà vẫn đảm bảo sành điệu cực kỳ!

Dáng nhìn trẻ trung năng động
Dáng nhìn trẻ trung năng động

Ngoại thất

Thiết kế năng động

Thiết kế năng động và nhỏ gọn, thích hợp với cuộc sống đô thị với bán kính vòng xoay tối thiểu 5m thuận tiện khi quay đầu xe và di chuyển trong thành phố.

Khả năng di chuyển linh hoạt

Khả năng di chuyển linh hoạt

Đầu xe và cụm đèn pha

Đầu xe và cụm đèn pha thiết kế mới tạo điểm nhấn bắt mắt và dáng vẻ năng động, thể thao.

Đầu xe và cụm đèn pha

Đầu xe và cụm đèn pha

Lưới tản nhiệt kép

Vẫn lưới tản nhiệt kép đặc trưng của hãng xe Mỹ Chevrolet. 

lưới tản nhiệt kép đặc trưng của hãng xe Mỹ Chevrolet

Gương chiếu hậu 

Gương chiếu hậu điều chỉnh điện linh hoạt.

Đầu xe và cụm đèn pha

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Khả năng lái linh hoạt

Được thiết kế tối ưu cho việc di chuyển trong thành phố, Spark Duo có khả năng lái linh hoạt và thuận tiện dù đó là những con phố chật hẹp hay những đoạn đường đông đúc.

Ngoại thất xe

Ngoại thất xe

Thiết kế đuôi xe 

Thiết kế đuôi xe trẻ trung với cụm đèn hậu thiết kế mới và cánh lướt gió thời trang.

Thiết kế đuôi xe

Thiết kế đuôi xe

Cụm đèn hậu

Cụm đèn hậu thiết kế mơi và cánh lướt gió thể thao.

ngoai-that-chevrolet-spark-duo-6.jpg

Cụm đèn hậu thiết kế mới

Khoang hành lí rộng rãi

Khoang hành lí rộng rãi tiện ích nhiều chức năng nhưng vẫn gọn gàng và năng động.

Khoang để hành lý

khoang hành lí rộng rãi, tiện ích

Bánh xe

Sử dụng bộ vành la zăng sắt, thiết kế thiên về tính kinh tế khi cần phải thay thế. 2 bánh trước là đĩa tản nhiệt, 2 bánh sau tang trống. Kích cỡ lốp là 155/70R14 giúp Spark đi bám đường và êm ái hơn.

Bộ la zăng sắt 155/70R14

Bộ la zăng sắt

Nội thất

Khoang lái

Khoang lái rộng rãi với không gian để chân thoải mái cho mọi người cùng nội thất nỉ cao cấp.

Khoang lái thiết kế vừa vặn
Khoang lái thiết kế vừa vặn

Vô lăng

 Vô lăng thiết kế dạng 3 chấu hiện đại.

Vô lăng 3 chấu
Vô lăng 3 chấu

Đơn giản và tiện dụng

Đơn giản và tiện dụng, bảng điều khiển Spark Duo sẵn sàng cho mọi nhu cầu giải trí của bạn. 

Toàn cảnh khoang lái
Toàn cảnh khoang lái

Hệ thống giải trí

Hệ thống giải trí với cổng kết nối AUX và 4 loa giúp bạn tận hưởng những bài hát yêu thích một cách dễ dàng.

Hệ thống loa giải trí
Hệ thống loa giải trí

Cụm đồng hồ điều khiển mới

Cụm đồng hồ điều khiển thiết kế mới giúp phần nội thất thêm hiện đại, đồng thời còn giúp người lái nhanh chóng theo dõi các thông số cần thiết khi đang vận hành.

Đồng hồ hiển thị
Đồng hồ hiển thị

Khoang chứa đồ rộng rãi

Thoả sức chứa đồ với khoang hành lý với tải trọng lên tới 238kg.

Cụm đèn hậu
Khoang chứa đồ rộng rãi

Vận hành

Động cơ

Spark Duo sở hữu động cơ 1.2L bền bỉ không chỉ mang đến khả năng vận hành tối ưu mà còn tiết kiệm nhiên liệu tối đa.

Động cơ 1.2L
Động cơ 1.2L

Hộp số sàn 5 cấp

Hộp số sàn 5 cấp vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.

Hộp số sàn 5 cấp
Hộp số sàn 5 cấp

Hệ thống lái trợ lực điện

Hệ thống lái trợ lực điện giúp điều khiển xe dễ dàng hơn khi vào cua hay đỗ xe.

Trợ lực điện
Trợ lực điện

An toàn

Khung xe vững chãi

Khung xe vững chãi nhờ thép tấm cường lực và các thanh gia cường ở khung cửa và gầm xe. Phanh đĩa trước và phanh tang trống phía sau đảm bảo cho mọi tình huống bất ngờ.

Khung xe vững chãi
Khung xe vững chãi

Hai túi khí

Hai túi khí bảo vệ an toàn tối ưu cho người lái và hành khách đi cùng.

Hệ thống an toàn 2 túi khí
Hệ thống an toàn 2 túi khí
 
Chevrolet Spark Duo LS (Máy Xăng)1

Chevrolet Spark Duo LS (Máy Xăng)

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    ---
  • Camera lùi
    ---
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ---
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ---
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    ---
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ---
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ---
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    ---
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    ---
  • Chống sao chép chìa khóa
    ---
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    ---
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ---
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    ---
  • Hệ thống loa
    ---
  • Màn hình âm thanh
    ---
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    ---
  • Cổng kết nối USB
    ---
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ---
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    ---
  • Điều hòa trước
    ---
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    ---
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    ---

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    ---
  • Đèn chiếu xa
    ---
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    ---
  • Gương chiếu hậu gập điện
    ---
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ---
  • Đèn báo phanh trên cao
    ---

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    ---
  • Công nghệ động cơ
    ---
  • Loại động cơ
    ---
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    ---
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    ---
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    ---
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    ---
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    ---
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    ---
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    ---

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    ---
  • Hệ thống treo sau
    ---
  • Hệ thống phanh trước
    ---
  • Hệ thống phanh sau
    ---
  • Trợ lực tay lái
    ---
  • Lốp xe
    ---
  • Mâm xe
    ---
  • Hệ thống dẫn động
    ---


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn