Mazda 2 Hatchback 1.5L So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

Tổng quan

Tổng quan Mazda 2 Hatchback 1.5L

Mazda 2 Hatchback 1.5L là mẫu xe thuộc phân khúc B với thiết kế hiện đại, thời trang nhưng vẫn rất tiện dụng hướng đến người dùng là gia đình trẻ, thường xuyên di chuyển trong đô thị. Khả năng vận hành tương tự như một mẫu sedan cỡ trung nhưng linh hoạt hơn và đảm bảo an toàn cho cả gia đình.

Ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế KODO

Ngoại thất xe Mazda 2 Hatchback 1.5L 2018 được thiết kế theo ngôn ngữ KODO - Linh hồn của sự chuyển động đã làm nên một diện mạo mới và thành công cho các dòng xe Mazda tại Việt Nam cũng như trên thế giới, thu hút những người trẻ tuổi năng động và yêu thích tính thể thao.

Ngôn ngữ thiết kế Kodo Mazda 2 Hatchback 1.5L
Ngôn ngữ thiết kế Kodo Mazda 2 Hatchback 1.5L

Kích thước tổng thể

Kích thước tổng thể của xe (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là (4060 x 1695 x 1495) mm, trục cơ sở 2.570mm và khoảng sáng gầm xe 143 mm. Đây có thể nói là những con số khá lý tưởng cho một mẫu xe di chuyển linh hoạt trong đô thị.

ngoai-that-mazda-2-hatchback-04.jpg
Kích thước tổng thể của xe (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là (4060 x 1695 x 1495) mm

Cụm đèn pha dạng LED và đèn sương mù

Về tổng quan ngoại hình, Mazda 2 Hatchback 1.5L tiếp tục sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO tương tự các mẫu xe Mazda hiện hành. Diện mạo của xe đã lột xác hoàn toàn, bắt mắt hơn nhiều so với triết lý Zoom Zoom trên bản tiền nhiệm. Phía trước, lưới tản nhiệt có viền hình đôi cánh mạ chrome, liền mạch với cụm đèn pha cuốn hút.

Ngoại thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 4
Ngoại thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 5

Thân xe dáng vẻ mạnh mẽ

Những đường gân chạy dọc thân xe mang đến cho Mazda 2 Hatchback 1.5L dáng vẻ mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng nhưng không kém phần tao nhã, đồng thời là nét tương đồng trong dòng sản phẩm mang ngôn ngữ thiết kế KODO đặc trưng của Mazda.

Thân xe Mazda 2 Hatchback 1.5L
Thân xe Mazda 2 Hatchback 1.5L
Ngoại thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 7
Ngoại thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 8

Đuôi xe nổi bật mượt mà

Đuôi xe Mazda 2 Hatchback 1.5L không chỉ thanh nhã mà còn đầy uy thế, Mazda 2 Hatchback 1.5L thật sự hoàn hảo với thân sau nổi bật mượt mà.

Đuôi xe Mazda 2 Hatchback 1.5L
Đuôi xe Mazda 2 Hatchback 1.5L

Hệ thống đèn sau thiết kế mới

Hệ thống đèn sau được thiết kế mới mang đến nét lôi cuốn đặc trưng và liên kết hài hòa với các đường gân kéo dài từ bên hông, tạo cảm giác vững vàng và dáng vẻ cân bằng hơn. Phần cản sau màu đen nổi bật giúp phần đuôi xe trông thon gọn, thanh thoát và thể thao hơn.

Cặp đèn hậu rất bắt mắt
Cặp đèn hậu rất bắt mắt

Nội thất

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L hài hòa sang trọng

Nội thất được thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, tất cả chi tiết trên Mazda 2 Hatchback 1.5L đều được trau chuốt tỉ mỉ đến từng chi tiết, từ lựa chọn chất liệu, phương pháp chế tác đến cách phối màu đều mang tính gắn kết, hài hòa trong một không gian nhỏ, cực kỳ ấn tượng và sang trọng.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 1
Không chỉ thu hút ở vẻ đẹp ngoại hình, Mazda 2 Hatchback 1.5L còn cực hấp dẫn với thiết kế khoang cabin

Bảng táp-lô

So với các đối thủ, bảng táp-lô trên Mazda 2 Hatchback 1.5L khá khác biệt. Khu vực này được tối giản hóa chỉ gồm một cửa gió kéo dài ở trung tâm, một đường viền chrome nối liền từ hốc gió giữa sang ghế phụ khá liền mạch.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 2
Bảng táp-lô trên Mazda 2 Hatchback 1.5L khá khác biệt

Nút xoay điều khiển trung tâm tiện lợi

Di chuyển xuống dưới, khu vực hộp số gồm các nút bấm sắp xếp đối xứng. Nút xoay điều khiển trung tâm được được đặt ở vị trí khá thuận tiện cho người lái, đảm nhiệm mọi thao tác điều chỉnh âm thanh, hệ thống giải trí...

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 3
Hệ thống điều hòa

Ghế ngồi bọc da mang lại cảm giác thoải mái

Tiếp đến, ghế ngồi trên xe được bọc da với điểm nhấn là những đường chỉ may đỏ tỉ mỉ. Tựa đầu và nệm ngồi chắc chắn cho cảm giác ngồi thoải mái. Không gian hàng ghế thứ hai trên xe khá dư dả cho 3 người lớn có chiều cao trung bình. Tất nhiên, sẽ thoải mái hơn nếu chỉ gồm 2 người và 1 trẻ nhỏ.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 4
Ghế ngồi trên xe được bọc da với những đường chỉ may đỏ tỉ mỉ

Vô-lăng tích hợp nút âm thanh

Vô-lăng thiết kế 3 chấu khá bắt mắt, ngoài ra còn tích hợp các nút bấm điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay hỗ trợ người lái.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 5
Vô lăng bọc da tích hợp phím điều khiển âm thanh và kết nối Bluetooth

Tâm điểm nổi bật của táp-lô

Thiết kế nổi bật làm tâm điểm cho bảng táp-lô với các thông tin vòng tua máy, xăng, nhiệt độ và kim đồng hồ hiển thị rõ ràng, thân thiện cho mắt người quan sát.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 2
Đồng hồ tốc độ

Màn hình LCD cảm ứng 7 inch

Ở hệ thống nghe - nhìn, hãng xe Nhật trang bị hệ thống giải trí CD, AM/FM/MP3, kết nối AUX, USB và Bluetooth hỗ trợ đàm thoại rảnh tay. Hệ thống âm thanh 6 loa. Màn hình LCD cảm ứng 7 inch hiển thị thông tin và kết nối với cụm điều khiển trung tâm, là giải pháp toàn diện hướng đến sự tập trung cao nhất cho người lái cũng như đảm bảo an toàn tối ưu cho hành khách.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 7
Màn hình LCD cảm ứng 7 inch

Điều hòa chỉnh tự động

Điều hòa trên Mazda 2 Hatchback 1.5L điều chỉnh tự động. Ngoài ra thì thiết kế các hốc gió điều hòa kiểu bo tròn khá lạ mắt, đẹp hơn hẳn các đối thủ.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 8
Điều hòa trên Mazda 2 Hatchback 1.5L điều chỉnh tự động

Khoang chứa đồ và nút khởi động

Một số tiện nghi khác có thể kể đến như: kính lái tự động lên xuống 1 chạm, khởi động bằng nút bấm... Thể tích khoang hành lý 280 lít trên bản Hatchback đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ đồ đạc trong những chuyến đi.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 10
Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 9

Vận hành

Động cơ SkyActiv

Mazda 2 Hatchback 1.5L mới trang bị động cơ SkyActiv có dung tích 1.5L, công suất tối đa 109 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 141 Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút, đi kèm hộp số tự động 6 cấp. Sức mạnh này giúp mẫu xe Nhật thừa sức tung tăng trong đô thị.

Vận hành Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 1
Dung tích 1.5L, công suất 109HP / 6.000rpm và mô-men xoắn cực đại 141Nm / 4.000rpm

Công nghệ I-stop tiết kiệm nhiên liệu

Thú vị hơn, Mazda 2 Hatchback 1.5L là mẫu xe duy nhất trong phân khúc trang bị tiêu chuẩn hệ thống tự động tắt máy (i-Stop) và có hai chế độ lái Normal/Sport. Nếu i-Stop hỗ trợ đáng kể khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi dừng xe thì chế độ Sport lại hỗ trợ tối đa cảm xúc lái sau vô lăng. Đây chắc chắn sẽ là một điểm A cho Mazda 2 Hatchback 1.5L trước những khách hàng nam.

Vận hành Mazda CX-5 - Hình 4
Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu I-stop Mazda 2 Hatchback 1.5L

An toàn

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống tự động nhấp nhả phanh liên tục khiến cho bánh xe không bị bó cứng khi phanh và duy trì khả năng bám đường trong khi phanh, hạn chế tình trạng trượt bánh trong khi phanh làm ảnh hưởng đến khả năng vận hành.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) giúp phân bổ lực phanh lên từng bánh xe nhằm đảm bảo chức năng phanh đạt hiệu quả cao nhất.

Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBD

Hệ thống cân bằng điện tử DSC

Hệ thống cân bằng điện tử DSC giúp cho việc rẽ vào khúc cua một cách dễ dàng hơn

Hệ thống cân bằng điện tử DSC
Hệ thống cân bằng điện tử DSC

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp với đèn nhấp nháy ESS

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS (Emergency Stop Signal) Trong trường hợp phanh đột ngột, hệ thống sẽ phát hiện và nhấp nháy đèn phanh với tần số cao để cảnh báo cho phương tiện phía sau biết tình huống khẩn cấp phía trước để kịp thời xử lý.

Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp với đèn nhấp nháy ESS
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp với đèn nhấp nháy ESS

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA (Hill Launch Assist): Tự động giữ chân phanh trong khoảng thời gian người lái di chuyển từ chân phanh sang chân ga, giúp xe không bị trượt xuống dốc khi khởi hành, nâng cao tính năng an toàn.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA

Camera lùi

Hỗ trợ người lái quan sát tốt hơn khi lùi xe.

Nội thất Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 12
Camera lùi

Túi khí an toàn

Mazda 2 Hatchback 1.5L trang trị 2 túi khí an toàn

Vận hành Mazda 2 Hatchback 1.5L - Hình 1

Túi khí an toàn

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    2--
  • Camera lùi
    Có--
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    Có--
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    Có--
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    Có--
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Có--
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    Có--
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    Có--
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Có--
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Có--
  • Chống sao chép chìa khóa
    Có--
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    Có--

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    Có--
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    Có--
  • Vô lăng điều chỉnh
    4 hướng--
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    Có--
  • Hệ thống loa
    6--
  • Màn hình âm thanh
    TFT 7 inch--
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    Có--
  • Cổng kết nối AUX
    Có--
  • Cổng kết nối USB
    Có--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    Có--
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    Có--
  • Điều hòa trước
    Có--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    Có--
  • Ghế bọc da
    Có--
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    60:40--

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    Tự động điều chỉnh ánh sáng đèn pha--
  • Đèn sương mù
    Có--
  • Đèn chiếu xa
    LED--
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    Có--
  • Đèn báo phanh trên cao
    Có--

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    Xăng--
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    ---
  • Hộp số
    Tự động 6 cấp--
  • Công nghệ động cơ
    Xăng, SkyActiv--
  • Loại động cơ
    Trục cam kép, 16 van biến thiên--
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    109Hp / 6000rpm--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    141Nm / 4000rpm--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    Có--

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4060 x 1695 x 1495 mm--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    4.7 m--
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    143 mm--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    44 L--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    280 L--
  • Số chỗ ngồi
    5--

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    Kiểu Mc Pherson--
  • Hệ thống treo sau
    Trục xoắn--
  • Hệ thống phanh trước
    Dia--
  • Hệ thống phanh sau
    Dia--
  • Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện--
  • Lốp xe
    185/60R16--
  • Mâm xe
    Mâm đúc hợp kim nhôm--
  • Hệ thống dẫn động
    Cầu trước--


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn