Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu Chuẩn (Máy xăng) So sánh

Giá: Liên hệ

Bạn cần hỗ trợ?

Hỗ trợ trực tuyến

Để được hỗ trợ tốt nhất. Vui lòng gọi!

Hoặc

Chat Zalo với chúng tôi

CHAT VỚI CHÚNG TÔI

AN TOÀN

  • Hệ thống túi khí
    ---
  • Camera lùi
    ---
  • Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
    ---
  • Khóa cửa tự động khi vận hành
    ---
  • Nhắc nhở thắt dây an toàn hàng ghế trước
    ---
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    ---
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    ---
  • Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
    ---
  • Hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS)
    ---
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    ---
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    ---
  • Chống sao chép chìa khóa
    ---
  • Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
    ---

NỘI THẤT

  • Vô lăng bọc da
    Có--
  • Vô lăng tích hợp nút bấm âm thanh
    ---
  • Vô lăng điều chỉnh
    ---
  • Đầu DVD 1 dia, MP3, Radio
    Có--
  • Hệ thống loa
    6 loa--
  • Màn hình âm thanh
    ---
  • Nút xoay điều khiển trung tâm
    ---
  • Cổng kết nối AUX
    Có--
  • Cổng kết nối USB
    Có--
  • Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth
    ---
  • Kính cửa sổ chỉnh điện
    Có--
  • Điều hòa trước
    Chỉnh cơ--
  • Điều hòa ghế sau
    ---
  • Kính lái tự động lên xuống 1 chạm
    ---
  • Ghế bọc da
    Nỉ--
  • Hàng ghế sau gập tỷ lệ
    ---

NGOẠI THẤT

  • Chức năng điều khiển đèn tự động
    ---
  • Đèn sương mù
    Có--
  • Đèn chiếu xa
    ---
  • Cốp sau chỉnh điện
    ---
  • Đá cốp sau mở lên
    ---
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
    Có--
  • Gương chiếu hậu gập điện
    ---
  • Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
    ---
  • Đèn báo phanh trên cao
    ---

ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ

  • Loại nhiên liệu
    ---
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
    5.41--
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    8.48--
  • Hộp số
    6AT--
  • Công nghệ động cơ
    Nu 2.0 MPI--
  • Loại động cơ
    ---
  • Công suất cực đại (hp / rpm)
    149 / 6,200--
  • Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm)
    180 / 4,500--
  • Hệ thống Dừng / Khởi động động cơ thông minh (i-Stop)
    ---

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    4,165 x 1,800 x 1,565--
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
    ---
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    170--
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    50--
  • Dung tích khoang hành lý (L)
    ---
  • Số chỗ ngồi
    ---

KHUNG GẦM

  • Hệ thống treo trước
    McPherson--
  • Hệ thống treo sau
    Thanh cân bằng (CTBA)--
  • Hệ thống phanh trước
    Đĩa--
  • Hệ thống phanh sau
    Đĩa--
  • Trợ lực tay lái
    ---
  • Lốp xe
    215/55R17--
  • Mâm xe
    ---
  • Hệ thống dẫn động
    FWD--


 Copyrights Thiet Ke Website by ungdungviet.vn